XS Mega Chủ nhật - Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật hàng tuần
Kỳ 1293: Chủ Nhật, 22/12/24
- 15
- 16
- 24
- 27
- 31
- 44
Ngày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 4, 25/12/24
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 36.004.612.500 | |
Giải 1 | 25 | 0 | |
Giải 2 | 1403 | 0 | |
Giải 3 | 24499 | 0 |
Kỳ 1290: Chủ Nhật, 15/12/24
- 01
- 10
- 20
- 22
- 23
- 36
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 29.082.832.000 | |
Giải 1 | 27 | 0 | |
Giải 2 | 1274 | 0 | |
Giải 3 | 21909 | 0 |
Kỳ 1287: Chủ Nhật, 8/12/24
- 01
- 13
- 24
- 26
- 27
- 37
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 22.725.738.500 | |
Giải 1 | 15 | 0 | |
Giải 2 | 1000 | 0 | |
Giải 3 | 18866 | 0 |
Kỳ 1284: Chủ Nhật, 1/12/24
- 15
- 17
- 25
- 29
- 33
- 35
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 17.057.985.500 | |
Giải 1 | 15 | 0 | |
Giải 2 | 1076 | 0 | |
Giải 3 | 17565 | 0 |
Kỳ 1281: Chủ Nhật, 24/11/24
- 05
- 14
- 15
- 21
- 33
- 36
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 1 | 16.930.514.500 | |
Giải 1 | 15 | 0 | |
Giải 2 | 979 | 0 | |
Giải 3 | 16450 | 0 |
Kỳ 1278: Chủ Nhật, 17/11/24
- 11
- 17
- 29
- 31
- 38
- 42
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 1 | 13.537.887.500 | |
Giải 1 | 16 | 0 | |
Giải 2 | 1005 | 0 | |
Giải 3 | 16568 | 0 |
Kỳ 1275: Chủ Nhật, 10/11/24
- 03
- 07
- 11
- 12
- 13
- 40
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 39.606.306.500 | |
Giải 1 | 36 | 0 | |
Giải 2 | 1540 | 0 | |
Giải 3 | 27009 | 0 |
Kỳ 1272: Chủ Nhật, 3/11/24
- 01
- 04
- 05
- 16
- 20
- 22
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 31.646.618.500 | |
Giải 1 | 37 | 0 | |
Giải 2 | 1395 | 0 | |
Giải 3 | 22254 | 0 |
Kỳ 1269: Chủ Nhật, 27/10/24
- 18
- 21
- 28
- 29
- 33
- 45
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 24.626.576.000 | |
Giải 1 | 28 | 0 | |
Giải 2 | 1281 | 0 | |
Giải 3 | 21390 | 0 |
Kỳ 1266: Chủ Nhật, 20/10/24
- 06
- 23
- 24
- 25
- 26
- 34
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 18.553.176.000 | |
Giải 1 | 17 | 0 | |
Giải 2 | 950 | 0 | |
Giải 3 | 17717 | 0 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
- Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số 18h10 các ngày thứ 4, thứ 6 và chủ nhật hàng tuần
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Mega 6/45 phát hành với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng) mỗi dãy số tham gia gồm 6 bộ số (từ 01 đến 45).
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Tỷ lệ trả thưởng kế hoạch |
---|---|---|---|
Giải Jackpot | 12.000.000.000 + tích lũy | 6 bộ số | 41,31% |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 bộ số | 2,87% |
Giải Nhì | 300.000 | 4 bộ số | 4,09% |
Giải Ba | 30.000 | 3 bộ số | 6,73% |