XS Mega Thứ 6 - Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 hàng tuần
Kỳ 1292: Thứ 6, 20/12/24
- 06
- 09
- 12
- 21
- 28
- 33
Ngày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 4, 25/12/24
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 33.371.997.000 | |
Giải 1 | 43 | 0 | |
Giải 2 | 2037 | 0 | |
Giải 3 | 31887 | 0 |
Kỳ 1289: Thứ 6, 13/12/24
- 03
- 07
- 29
- 36
- 37
- 44
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 26.867.060.000 | |
Giải 1 | 25 | 0 | |
Giải 2 | 1272 | 0 | |
Giải 3 | 21630 | 0 |
Kỳ 1286: Thứ 6, 6/12/24
- 08
- 14
- 18
- 26
- 34
- 42
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 20.515.681.000 | |
Giải 1 | 34 | 0 | |
Giải 2 | 1299 | 0 | |
Giải 3 | 19326 | 0 |
Kỳ 1283: Thứ 6, 29/11/24
- 12
- 15
- 33
- 35
- 37
- 45
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 15.190.794.500 | |
Giải 1 | 15 | 0 | |
Giải 2 | 929 | 0 | |
Giải 3 | 16187 | 0 |
Kỳ 1280: Thứ 6, 22/11/24
- 01
- 14
- 15
- 19
- 38
- 40
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 15.156.338.000 | |
Giải 1 | 12 | 0 | |
Giải 2 | 764 | 0 | |
Giải 3 | 14467 | 0 |
Kỳ 1277: Thứ 6, 15/11/24
- 08
- 13
- 31
- 36
- 37
- 40
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 1 | 45.581.631.000 | |
Giải 1 | 29 | 0 | |
Giải 2 | 1613 | 0 | |
Giải 3 | 28419 | 0 |
Kỳ 1274: Thứ 6, 8/11/24
- 11
- 15
- 18
- 27
- 34
- 37
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 37.004.206.500 | |
Giải 1 | 27 | 0 | |
Giải 2 | 1540 | 0 | |
Giải 3 | 25911 | 0 |
Kỳ 1271: Thứ 6, 1/11/24
- 20
- 22
- 23
- 32
- 35
- 40
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 29.358.428.000 | |
Giải 1 | 28 | 0 | |
Giải 2 | 1133 | 0 | |
Giải 3 | 21618 | 0 |
Kỳ 1268: Thứ 6, 25/10/24
- 03
- 10
- 31
- 32
- 34
- 40
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 22.669.162.000 | |
Giải 1 | 22 | 0 | |
Giải 2 | 1026 | 0 | |
Giải 3 | 18109 | 0 |
Kỳ 1265: Thứ 6, 18/10/24
- 13
- 19
- 20
- 22
- 24
- 37
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 16.591.982.500 | |
Giải 1 | 16 | 0 | |
Giải 2 | 1085 | 0 | |
Giải 3 | 18034 | 0 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
- Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số 18h10 các ngày thứ 4, thứ 6 và chủ nhật hàng tuần
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Mega 6/45 phát hành với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng) mỗi dãy số tham gia gồm 6 bộ số (từ 01 đến 45).
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Tỷ lệ trả thưởng kế hoạch |
---|---|---|---|
Giải Jackpot | 12.000.000.000 + tích lũy | 6 bộ số | 41,31% |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 bộ số | 2,87% |
Giải Nhì | 300.000 | 4 bộ số | 4,09% |
Giải Ba | 30.000 | 3 bộ số | 6,73% |