XSMB Chủ nhật - Xổ số miền Bắc Chủ nhật
Mã ĐB | 16YQ 14YQ 9YQ 19YQ 12YQ 18YQ 2YQ 1YQ |
G.ĐB | 29418 |
G.1 | 75023 |
G.2 | 54736 58005 |
G.3 | 16617 53420 18931 93663 98297 36254 |
G.4 | 4564 3206 3868 4813 |
G.5 | 5689 0604 2345 0049 9460 3644 |
G.6 | 045 601 910 |
G.7 | 34 98 62 63 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06, 04, 01 |
1 | 18, 17, 13, 10 |
2 | 23, 20 |
3 | 36, 31, 34 |
4 | 45, 49, 44, 45 |
5 | 54 |
6 | 63, 64, 68, 60, 62, 63 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 97, 98 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 18YG 9YG 4YG 15YG 12YG 3YG 10YG 2YG |
G.ĐB | 48350 |
G.1 | 58910 |
G.2 | 43616 45570 |
G.3 | 05346 76419 14342 53429 64140 32918 |
G.4 | 9575 3046 7791 9266 |
G.5 | 8296 3949 5515 3500 8907 5687 |
G.6 | 478 701 440 |
G.7 | 95 84 59 91 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07, 01 |
1 | 10, 16, 19, 18, 15 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 46, 42, 40, 46, 49, 40 |
5 | 50, 59 |
6 | 66 |
7 | 70, 75, 78 |
8 | 87, 84 |
9 | 91, 96, 95, 91 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB | 14XZ 17XZ 2XZ 4XZ 15XZ 13XZ 19XZ 1XZ |
G.ĐB | 37056 |
G.1 | 94609 |
G.2 | 65258 31875 |
G.3 | 21097 50385 00347 86299 15956 27231 |
G.4 | 3403 4470 8272 8707 |
G.5 | 1337 1792 9543 5525 7170 1820 |
G.6 | 142 426 845 |
G.7 | 64 90 33 97 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03, 07 |
1 | - |
2 | 25, 20, 26 |
3 | 31, 37, 33 |
4 | 47, 43, 42, 45 |
5 | 56, 58, 56 |
6 | 64 |
7 | 75, 70, 72, 70 |
8 | 85 |
9 | 97, 99, 92, 90, 97 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB | 17XQ 9XQ 11XQ 12XQ 7XQ 8XQ 16XQ 6XQ |
G.ĐB | 24735 |
G.1 | 50844 |
G.2 | 55402 90127 |
G.3 | 58339 26595 50625 46931 25712 14804 |
G.4 | 4560 7943 1461 4194 |
G.5 | 7494 3723 6911 5978 0609 8373 |
G.6 | 282 121 772 |
G.7 | 59 28 39 55 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 09 |
1 | 12, 11 |
2 | 27, 25, 23, 21, 28 |
3 | 35, 39, 31, 39 |
4 | 44, 43 |
5 | 59, 55 |
6 | 60, 61 |
7 | 78, 73, 72 |
8 | 82 |
9 | 95, 94, 94 |
Mã ĐB | 6XG 2XG 11XG 19XG 18XG 9XG 20XG 5XG |
G.ĐB | 92630 |
G.1 | 16012 |
G.2 | 45864 74112 |
G.3 | 86567 28295 59200 81307 94064 11005 |
G.4 | 7687 5665 2932 1891 |
G.5 | 3807 8478 2432 0645 7324 8280 |
G.6 | 177 246 446 |
G.7 | 78 02 53 65 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07, 05, 07, 02 |
1 | 12, 12 |
2 | 24 |
3 | 30, 32, 32 |
4 | 45, 46, 46 |
5 | 53 |
6 | 64, 67, 64, 65, 65 |
7 | 78, 77, 78 |
8 | 87, 80 |
9 | 95, 91 |
Mã ĐB | 10VZ 19VZ 17VZ 18VZ 9VZ 15VZ 14VZ 6VZ |
G.ĐB | 10805 |
G.1 | 05294 |
G.2 | 21848 34631 |
G.3 | 55028 08447 21282 86363 88883 46453 |
G.4 | 9053 4203 1873 2584 |
G.5 | 4566 3482 8353 6225 0715 4246 |
G.6 | 543 799 995 |
G.7 | 76 00 77 41 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03, 00 |
1 | 15 |
2 | 28, 25 |
3 | 31 |
4 | 48, 47, 46, 43, 41 |
5 | 53, 53, 53 |
6 | 63, 66 |
7 | 73, 76, 77 |
8 | 82, 83, 84, 82 |
9 | 94, 99, 95 |
Mã ĐB | 4VQ 3VQ 2VQ 11VQ 14VQ 8VQ 19VQ 18VQ |
G.ĐB | 40167 |
G.1 | 34422 |
G.2 | 33362 74573 |
G.3 | 61600 33250 49172 86482 08409 80719 |
G.4 | 0335 2590 9483 1087 |
G.5 | 5292 7349 9600 6655 9606 0599 |
G.6 | 076 607 782 |
G.7 | 36 99 26 65 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 00, 06, 07 |
1 | 19 |
2 | 22, 26 |
3 | 35, 36 |
4 | 49 |
5 | 50, 55 |
6 | 67, 62, 65 |
7 | 73, 72, 76 |
8 | 82, 83, 87, 82 |
9 | 90, 92, 99, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.