Mã ĐB | 1LP 7LP 14LP 10LP 5LP 13LP 18LP 11LP |
G.ĐB | 64857 |
G.1 | 31913 |
G.2 | 20095 44000 |
G.3 | 92069 67021 52931 48277 11046 89999 |
G.4 | 1085 3878 8682 2686 |
G.5 | 5611 0078 5218 2300 4982 1733 |
G.6 | 245 377 183 |
G.7 | 57 98 89 43 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 13, 11, 18 |
2 | 21 |
3 | 31, 33 |
4 | 46, 45, 43 |
5 | 57, 57 |
6 | 69 |
7 | 77, 78, 78, 77 |
8 | 85, 82, 86, 82, 83, 89 |
9 | 95, 99, 98 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 1LN 4LN 2LN 20LN 15LN 6LN 5LN 14LN |
G.ĐB | 27567 |
G.1 | 98924 |
G.2 | 51863 96125 |
G.3 | 32394 64549 84234 20036 87618 89421 |
G.4 | 7865 6190 9540 9899 |
G.5 | 1929 1291 3732 4499 0501 0023 |
G.6 | 237 365 872 |
G.7 | 39 63 74 20 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18 |
2 | 24, 25, 21, 29, 23, 20 |
3 | 34, 36, 32, 37, 39 |
4 | 49, 40 |
5 | - |
6 | 67, 63, 65, 65, 63 |
7 | 72, 74 |
8 | - |
9 | 94, 90, 99, 91, 99 |
Mã ĐB | 2LM 4LM 11LM 12LM 1LM 15LM 18LM 20LM |
G.ĐB | 72031 |
G.1 | 10292 |
G.2 | 46130 26589 |
G.3 | 90676 42039 96046 05589 71405 98943 |
G.4 | 7618 6107 6935 4766 |
G.5 | 2832 7333 5398 2863 9727 6282 |
G.6 | 476 452 577 |
G.7 | 95 61 60 97 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 18 |
2 | 27 |
3 | 31, 30, 39, 35, 32, 33 |
4 | 46, 43 |
5 | 52 |
6 | 66, 63, 61, 60 |
7 | 76, 76, 77 |
8 | 89, 89, 82 |
9 | 92, 98, 95, 97 |
Mã ĐB | 2LK 8LK 4LK 10LK 1LK 20LK 17LK 12LK |
G.ĐB | 44624 |
G.1 | 05886 |
G.2 | 75181 44812 |
G.3 | 09211 39887 51882 98592 13100 35623 |
G.4 | 3810 5366 3352 3783 |
G.5 | 9442 7335 4865 8702 9454 0153 |
G.6 | 064 111 819 |
G.7 | 47 59 54 28 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 12, 11, 10, 11, 19 |
2 | 24, 23, 28 |
3 | 35 |
4 | 42, 47 |
5 | 52, 54, 53, 59, 54 |
6 | 66, 65, 64 |
7 | - |
8 | 86, 81, 87, 82, 83 |
9 | 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.