Mã ĐB | 7LT 5LT 13LT 12LT 6LT 15LT 10LT 8LT |
G.ĐB | 12317 |
G.1 | 81118 |
G.2 | 75679 55486 |
G.3 | 53640 11641 98550 51697 35757 58353 |
G.4 | 4876 8039 6393 9366 |
G.5 | 1073 9098 6376 6149 3473 0458 |
G.6 | 004 560 330 |
G.7 | 28 17 01 22 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 17, 18, 17 |
2 | 28, 22 |
3 | 39, 30 |
4 | 40, 41, 49 |
5 | 50, 57, 53, 58 |
6 | 66, 60 |
7 | 79, 76, 73, 76, 73 |
8 | 86 |
9 | 97, 93, 98 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 1LS 4LS 18LS 11LS 19LS 9LS 20LS 17LS |
G.ĐB | 87661 |
G.1 | 22441 |
G.2 | 18944 47884 |
G.3 | 62669 61032 64782 29258 00675 55196 |
G.4 | 6456 6301 0711 9193 |
G.5 | 5000 1334 5056 5124 3581 8603 |
G.6 | 322 497 371 |
G.7 | 45 32 98 67 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00, 03 |
1 | 11 |
2 | 24, 22 |
3 | 32, 34, 32 |
4 | 41, 44, 45 |
5 | 58, 56, 56 |
6 | 61, 69, 67 |
7 | 75, 71 |
8 | 84, 82, 81 |
9 | 96, 93, 97, 98 |
Mã ĐB | 12LR 14LR 3LR 16LR 20LR 10LR 2LR 11LR |
G.ĐB | 80183 |
G.1 | 07373 |
G.2 | 48867 30896 |
G.3 | 17520 86768 30554 76145 87183 83127 |
G.4 | 7227 6852 1236 9205 |
G.5 | 5395 1882 5795 5573 3815 0478 |
G.6 | 889 493 030 |
G.7 | 67 22 52 63 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15 |
2 | 20, 27, 27, 22 |
3 | 36, 30 |
4 | 45 |
5 | 54, 52, 52 |
6 | 67, 68, 67, 63 |
7 | 73, 73, 78 |
8 | 83, 83, 82, 89 |
9 | 96, 95, 95, 93 |
Mã ĐB | 4LQ 10LQ 17LQ 2LQ 11LQ 19LQ 18LQ 14LQ |
G.ĐB | 90869 |
G.1 | 86258 |
G.2 | 96303 01790 |
G.3 | 13869 54572 71317 12810 47525 03020 |
G.4 | 0761 4562 7833 0419 |
G.5 | 6674 2830 5075 6867 0477 9992 |
G.6 | 950 395 845 |
G.7 | 12 28 32 55 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 10, 19, 12 |
2 | 25, 20, 28 |
3 | 33, 30, 32 |
4 | 45 |
5 | 58, 50, 55 |
6 | 69, 69, 61, 62, 67 |
7 | 72, 74, 75, 77 |
8 | - |
9 | 90, 92, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.