Mã ĐB | 5PS 16PS 11PS 1PS 4PS 18PS 3PS 9PS |
G.ĐB | 40957 |
G.1 | 85011 |
G.2 | 44816 91475 |
G.3 | 68840 55189 96603 52328 78597 76511 |
G.4 | 0449 2923 1956 5319 |
G.5 | 6126 1272 4973 2248 3055 9627 |
G.6 | 243 424 253 |
G.7 | 88 67 50 78 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 16, 11, 19 |
2 | 28, 23, 26, 27, 24 |
3 | - |
4 | 40, 49, 48, 43 |
5 | 57, 56, 55, 53, 50 |
6 | 67 |
7 | 75, 72, 73, 78 |
8 | 89, 88 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 18PR 10PR 5PR 2PR 13PR 4PR 14PR 6PR |
G.ĐB | 04973 |
G.1 | 13645 |
G.2 | 93758 80311 |
G.3 | 08269 95236 98299 05616 56763 84794 |
G.4 | 4486 1137 3800 0678 |
G.5 | 9128 2626 0814 1094 1692 1102 |
G.6 | 876 217 170 |
G.7 | 77 79 81 80 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 11, 16, 14, 17 |
2 | 28, 26 |
3 | 36, 37 |
4 | 45 |
5 | 58 |
6 | 69, 63 |
7 | 73, 78, 76, 70, 77, 79 |
8 | 86, 81, 80 |
9 | 99, 94, 94, 92 |
Mã ĐB | 18PQ 2PQ 8PQ 3PQ 15PQ 13PQ 9PQ 16PQ |
G.ĐB | 30003 |
G.1 | 52054 |
G.2 | 21628 47381 |
G.3 | 82221 95329 76777 83556 62389 74592 |
G.4 | 2127 3240 7489 5748 |
G.5 | 5267 7920 7688 2529 1246 2007 |
G.6 | 884 437 996 |
G.7 | 13 08 61 51 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 08 |
1 | 13 |
2 | 28, 21, 29, 27, 20, 29 |
3 | 37 |
4 | 40, 48, 46 |
5 | 54, 56, 51 |
6 | 67, 61 |
7 | 77 |
8 | 81, 89, 89, 88, 84 |
9 | 92, 96 |
Mã ĐB | 13PN 15PN 19PN 2PN 5PN 18PN 7PN 20PN |
G.ĐB | 49735 |
G.1 | 38572 |
G.2 | 75146 20529 |
G.3 | 52668 94841 25676 79309 34126 05236 |
G.4 | 4465 9660 1757 8299 |
G.5 | 9724 8025 1801 0150 0831 9196 |
G.6 | 818 731 990 |
G.7 | 00 39 85 49 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01, 00 |
1 | 18 |
2 | 29, 26, 24, 25 |
3 | 35, 36, 31, 31, 39 |
4 | 46, 41, 49 |
5 | 57, 50 |
6 | 68, 65, 60 |
7 | 72, 76 |
8 | 85 |
9 | 99, 96, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.