Mã ĐB | 17PZ 20PZ 3PZ 18PZ 6PZ 8PZ 2PZ 13PZ |
G.ĐB | 81707 |
G.1 | 44574 |
G.2 | 72831 05924 |
G.3 | 80549 29198 30206 65279 81970 38879 |
G.4 | 6754 7163 9094 7920 |
G.5 | 7959 6409 5695 0810 4062 5469 |
G.6 | 754 323 701 |
G.7 | 20 99 33 18 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06, 09, 01 |
1 | 10, 18 |
2 | 24, 20, 23, 20 |
3 | 31, 33 |
4 | 49 |
5 | 54, 59, 54 |
6 | 63, 62, 69 |
7 | 74, 79, 70, 79 |
8 | - |
9 | 98, 94, 95, 99 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 2PY 6PY 16PY 4PY 5PY 1PY 11PY 9PY |
G.ĐB | 83060 |
G.1 | 19484 |
G.2 | 61514 36996 |
G.3 | 86101 19920 67112 39937 28868 49815 |
G.4 | 2833 7276 5852 1955 |
G.5 | 1033 7782 6976 2853 8265 6672 |
G.6 | 365 270 589 |
G.7 | 35 84 82 97 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 12, 15 |
2 | 20 |
3 | 37, 33, 33, 35 |
4 | - |
5 | 52, 55, 53 |
6 | 60, 68, 65, 65 |
7 | 76, 76, 72, 70 |
8 | 84, 82, 89, 84, 82 |
9 | 96, 97 |
Mã ĐB | 1PX 19PX 11PX 7PX 4PX 13PX 6PX 5PX |
G.ĐB | 92619 |
G.1 | 11319 |
G.2 | 98199 29744 |
G.3 | 27067 11978 08680 33893 22152 71172 |
G.4 | 8758 2540 6325 1020 |
G.5 | 5737 7614 1159 3148 1769 5866 |
G.6 | 359 476 412 |
G.7 | 66 36 72 06 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 19, 14, 12 |
2 | 25, 20 |
3 | 37, 36 |
4 | 44, 40, 48 |
5 | 52, 58, 59, 59 |
6 | 67, 69, 66, 66 |
7 | 78, 72, 76, 72 |
8 | 80 |
9 | 99, 93 |
Mã ĐB | 9PV 4PV 12PV 17PV 15PV 20PV 10PV 11PV |
G.ĐB | 91323 |
G.1 | 70916 |
G.2 | 94386 63833 |
G.3 | 66653 18383 37645 54139 56959 27652 |
G.4 | 6957 4102 1851 9729 |
G.5 | 4871 4705 5200 2632 8811 7332 |
G.6 | 352 707 121 |
G.7 | 33 65 99 87 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 00, 07 |
1 | 16, 11 |
2 | 23, 29, 21 |
3 | 33, 39, 32, 32, 33 |
4 | 45 |
5 | 53, 59, 52, 57, 51, 52 |
6 | 65 |
7 | 71 |
8 | 86, 83, 87 |
9 | 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.