Mã ĐB | 1KS 13KS 9KS 19KS 12KS 10KS 5KS 8KS |
G.ĐB | 99369 |
G.1 | 13829 |
G.2 | 59861 27481 |
G.3 | 65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
G.4 | 3926 0546 2651 3393 |
G.5 | 0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
G.6 | 334 673 600 |
G.7 | 54 33 98 29 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 05, 00 |
1 | 13 |
2 | 29, 25, 22, 26, 29 |
3 | 37, 34, 33 |
4 | 49, 46, 48 |
5 | 51, 54 |
6 | 69, 61 |
7 | 79, 79, 73 |
8 | 81, 84 |
9 | 93, 98 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 3KR 19KR 13KR 2KR 18KR 12KR 1KR 4KR |
G.ĐB | 71396 |
G.1 | 20801 |
G.2 | 73470 83615 |
G.3 | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
G.4 | 2581 6371 8850 1300 |
G.5 | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
G.6 | 496 635 489 |
G.7 | 52 22 89 90 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00, 09 |
1 | 15, 18, 18, 16 |
2 | 21, 22 |
3 | 35 |
4 | 48, 42 |
5 | 57, 50, 52 |
6 | 61, 69 |
7 | 70, 71, 70 |
8 | 81, 89, 89 |
9 | 96, 94, 96, 90 |
Mã ĐB | 5KQ 15KQ 9KQ 4KQ 8KQ 1KQ 18KQ 12KQ |
G.ĐB | 90649 |
G.1 | 71212 |
G.2 | 55720 56680 |
G.3 | 64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
G.4 | 1452 5230 5083 2320 |
G.5 | 4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
G.6 | 756 690 503 |
G.7 | 58 28 35 64 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 15, 10 |
2 | 20, 20, 20, 28 |
3 | 30, 35 |
4 | 49, 41 |
5 | 52, 56, 58 |
6 | 61, 67, 64 |
7 | 78, 75 |
8 | 80, 89, 83 |
9 | 92, 90, 96, 90 |
Mã ĐB | 12KP 18KP 17KP 14KP 3KP 11KP 1KP 16KP |
G.ĐB | 12073 |
G.1 | 92837 |
G.2 | 28622 02259 |
G.3 | 53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
G.4 | 6594 5821 6858 2983 |
G.5 | 0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
G.6 | 850 036 185 |
G.7 | 27 83 16 80 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 16, 13, 16 |
2 | 22, 27, 21, 27, 27 |
3 | 37, 36 |
4 | 47 |
5 | 59, 58, 50 |
6 | - |
7 | 73, 72, 70 |
8 | 83, 83, 85, 83, 80 |
9 | 91, 99, 94, 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.