Mã ĐB | 4NU 13NU 3NU 14NU 5NU 11NU 17NU 12NU |
G.ĐB | 37567 |
G.1 | 66937 |
G.2 | 25002 58693 |
G.3 | 03671 38466 76277 95589 54561 50911 |
G.4 | 5029 1256 4549 4432 |
G.5 | 4493 9241 1095 9179 4924 2507 |
G.6 | 657 014 523 |
G.7 | 55 42 78 89 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 11, 14 |
2 | 29, 24, 23 |
3 | 37, 32 |
4 | 49, 41, 42 |
5 | 56, 57, 55 |
6 | 67, 66, 61 |
7 | 71, 77, 79, 78 |
8 | 89, 89 |
9 | 93, 93, 95 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 15NT 6NT 18NT 17NT 8NT 5NT 13NT 7NT |
G.ĐB | 74990 |
G.1 | 57985 |
G.2 | 77484 33052 |
G.3 | 81364 58674 12602 83695 31774 54774 |
G.4 | 0166 1499 3561 9098 |
G.5 | 8561 3686 5040 9249 8868 3006 |
G.6 | 726 553 932 |
G.7 | 70 10 56 46 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 10 |
2 | 26 |
3 | 32 |
4 | 40, 49, 46 |
5 | 52, 53, 56 |
6 | 64, 66, 61, 61, 68 |
7 | 74, 74, 74, 70 |
8 | 85, 84, 86 |
9 | 90, 95, 99, 98 |
Mã ĐB | 12NS 2NS 8NS 14NS 17NS 9NS 13NS 1NS |
G.ĐB | 00002 |
G.1 | 89539 |
G.2 | 65196 14242 |
G.3 | 36791 17465 17396 80834 74698 49217 |
G.4 | 1790 4909 3532 7588 |
G.5 | 8464 6230 8652 5138 0853 7207 |
G.6 | 959 746 249 |
G.7 | 22 72 17 03 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 07, 03 |
1 | 17, 17 |
2 | 22 |
3 | 39, 34, 32, 30, 38 |
4 | 42, 46, 49 |
5 | 52, 53, 59 |
6 | 65, 64 |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 96, 91, 96, 98, 90 |
Mã ĐB | 13NR 18NR 14NR 19NR 4NR 17NR 1NR 8NR |
G.ĐB | 17597 |
G.1 | 14213 |
G.2 | 82057 25910 |
G.3 | 34016 95620 66695 91089 19149 96769 |
G.4 | 6324 9371 9341 9350 |
G.5 | 2516 2437 5066 6839 9669 4629 |
G.6 | 254 366 156 |
G.7 | 70 32 96 81 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 10, 16, 16 |
2 | 20, 24, 29 |
3 | 37, 39, 32 |
4 | 49, 41 |
5 | 57, 50, 54, 56 |
6 | 69, 66, 69, 66 |
7 | 71, 70 |
8 | 89, 81 |
9 | 97, 95, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.