Mã ĐB | 13QE 20QE 1QE 9QE 17QE 4QE 2QE 15QE |
G.ĐB | 23877 |
G.1 | 86129 |
G.2 | 43578 15885 |
G.3 | 32084 25652 61324 71720 61436 13632 |
G.4 | 0924 5666 2745 9173 |
G.5 | 9598 8190 9399 3052 6707 5148 |
G.6 | 194 088 792 |
G.7 | 39 60 52 22 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 29, 24, 20, 24, 22 |
3 | 36, 32, 39 |
4 | 45, 48 |
5 | 52, 52, 52 |
6 | 66, 60 |
7 | 77, 78, 73 |
8 | 85, 84, 88 |
9 | 98, 90, 99, 94, 92 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 1QD 13QD 16QD 17QD 3QD 9QD 20QD 19QD |
G.ĐB | 12559 |
G.1 | 30645 |
G.2 | 80705 72880 |
G.3 | 70556 30055 15476 13776 52037 33922 |
G.4 | 4395 6731 7431 7487 |
G.5 | 1392 1973 1714 1977 0669 1729 |
G.6 | 849 257 368 |
G.7 | 02 44 97 20 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 14 |
2 | 22, 29, 20 |
3 | 37, 31, 31 |
4 | 45, 49, 44 |
5 | 59, 56, 55, 57 |
6 | 69, 68 |
7 | 76, 76, 73, 77 |
8 | 80, 87 |
9 | 95, 92, 97 |
Mã ĐB | 20QC 13QC 16QC 12QC 10QC 5QC 6QC 3QC |
G.ĐB | 54959 |
G.1 | 56122 |
G.2 | 08873 94181 |
G.3 | 33815 02633 37770 24888 74383 61601 |
G.4 | 3300 4085 1347 9923 |
G.5 | 8985 1417 1636 5062 3791 1252 |
G.6 | 825 287 821 |
G.7 | 64 24 18 76 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 15, 17, 18 |
2 | 22, 23, 25, 21, 24 |
3 | 33, 36 |
4 | 47 |
5 | 59, 52 |
6 | 62, 64 |
7 | 73, 70, 76 |
8 | 81, 88, 83, 85, 85, 87 |
9 | 91 |
Mã ĐB | 18QB 7QB 1QB 2QB 6QB 11QB 9QB 19QB |
G.ĐB | 79496 |
G.1 | 54389 |
G.2 | 14879 99309 |
G.3 | 86301 02170 09978 47441 83209 10665 |
G.4 | 6962 0797 5344 0621 |
G.5 | 7766 2189 0312 5850 5003 8386 |
G.6 | 359 794 639 |
G.7 | 45 12 60 22 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01, 09, 03 |
1 | 12, 12 |
2 | 21, 22 |
3 | 39 |
4 | 41, 44, 45 |
5 | 50, 59 |
6 | 65, 62, 66, 60 |
7 | 79, 70, 78 |
8 | 89, 89, 86 |
9 | 96, 97, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.