Mã ĐB | 9LA 12LA 6LA 13LA 14LA 20LA 17LA 10LA |
G.ĐB | 15525 |
G.1 | 29914 |
G.2 | 83400 68369 |
G.3 | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
G.4 | 7662 3493 5151 9395 |
G.5 | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
G.6 | 369 495 636 |
G.7 | 82 93 79 37 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 08 |
1 | 14 |
2 | 25, 22, 23, 21 |
3 | 31, 36, 37 |
4 | 43 |
5 | 51, 56, 53 |
6 | 69, 63, 62, 69 |
7 | 79 |
8 | 84, 85, 82 |
9 | 93, 95, 95, 93 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 16KZ 19KZ 9KZ 20KZ 18KZ 12KZ 1KZ 2KZ |
G.ĐB | 19980 |
G.1 | 85986 |
G.2 | 47577 69280 |
G.3 | 98092 25825 81059 57932 33830 71715 |
G.4 | 5543 1384 6975 5836 |
G.5 | 2326 4322 0703 7162 4509 0470 |
G.6 | 191 392 571 |
G.7 | 11 59 91 39 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 15, 11 |
2 | 25, 26, 22 |
3 | 32, 30, 36, 39 |
4 | 43 |
5 | 59, 59 |
6 | 62 |
7 | 77, 75, 70, 71 |
8 | 80, 86, 80, 84 |
9 | 92, 91, 92, 91 |
Mã ĐB | 3KY 7KY 4KY 8KY 5KY 14KY 9KY 17KY |
G.ĐB | 29379 |
G.1 | 29822 |
G.2 | 24933 27395 |
G.3 | 63254 65829 39579 26917 20063 91422 |
G.4 | 9186 1763 9385 1320 |
G.5 | 5451 3289 0892 4290 1448 7357 |
G.6 | 899 689 390 |
G.7 | 05 60 99 33 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17 |
2 | 22, 29, 22, 20 |
3 | 33, 33 |
4 | 48 |
5 | 54, 51, 57 |
6 | 63, 63, 60 |
7 | 79, 79 |
8 | 86, 85, 89, 89 |
9 | 95, 92, 90, 99, 90, 99 |
Mã ĐB | 9KX 16KX 4KX 12KX 6KX 2KX 8KX 19KX |
G.ĐB | 26592 |
G.1 | 38838 |
G.2 | 43774 91819 |
G.3 | 08758 63771 15724 91314 86959 47543 |
G.4 | 1370 7010 5792 5856 |
G.5 | 9957 5245 8757 2019 4132 6316 |
G.6 | 222 106 949 |
G.7 | 71 26 85 23 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 14, 10, 19, 16 |
2 | 24, 22, 26, 23 |
3 | 38, 32 |
4 | 43, 45, 49 |
5 | 58, 59, 56, 57, 57 |
6 | - |
7 | 74, 71, 70, 71 |
8 | 85 |
9 | 92, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.