Mã ĐB | 20PA 9PA 16PA 3PA 2PA 19PA 14PA 7PA |
G.ĐB | 50550 |
G.1 | 86177 |
G.2 | 52034 56446 |
G.3 | 52544 11561 60576 32221 80501 30750 |
G.4 | 2437 4567 4586 1462 |
G.5 | 8833 0695 7341 0326 4379 2475 |
G.6 | 429 580 654 |
G.7 | 34 12 75 20 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12 |
2 | 21, 26, 29, 20 |
3 | 34, 37, 33, 34 |
4 | 46, 44, 41 |
5 | 50, 50, 54 |
6 | 61, 67, 62 |
7 | 77, 76, 79, 75, 75 |
8 | 86, 80 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 11NZ 12NZ 19NZ 8NZ 5NZ 9NZ 10NZ 20NZ |
G.ĐB | 28501 |
G.1 | 82333 |
G.2 | 70755 12632 |
G.3 | 66679 45096 22032 03494 56778 44165 |
G.4 | 3608 4908 3979 2964 |
G.5 | 0657 1605 8402 0155 6459 6512 |
G.6 | 582 872 699 |
G.7 | 16 36 43 49 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08, 08, 05, 02 |
1 | 12, 16 |
2 | - |
3 | 33, 32, 32, 36 |
4 | 43, 49 |
5 | 55, 57, 55, 59 |
6 | 65, 64 |
7 | 79, 78, 79, 72 |
8 | 82 |
9 | 96, 94, 99 |
Mã ĐB | 9NY 7NY 1NY 14NY 4NY 19NY 11NY 2NY |
G.ĐB | 24362 |
G.1 | 36143 |
G.2 | 80759 88565 |
G.3 | 86584 84923 60925 16611 47432 94039 |
G.4 | 2964 1915 6706 0171 |
G.5 | 7249 1179 3059 9636 8423 4066 |
G.6 | 803 059 596 |
G.7 | 70 87 10 01 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03, 01 |
1 | 11, 15, 10 |
2 | 23, 25, 23 |
3 | 32, 39, 36 |
4 | 43, 49 |
5 | 59, 59, 59 |
6 | 62, 65, 64, 66 |
7 | 71, 79, 70 |
8 | 84, 87 |
9 | 96 |
Mã ĐB | 4NX 15NX 3NX 12NX 6NX 8NX 7NX 9NX |
G.ĐB | 14296 |
G.1 | 22522 |
G.2 | 16413 77472 |
G.3 | 12845 04835 56642 03806 07785 15529 |
G.4 | 0992 5547 1099 0542 |
G.5 | 0689 4519 8337 6728 9897 5595 |
G.6 | 389 051 276 |
G.7 | 11 52 17 61 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 19, 11, 17 |
2 | 22, 29, 28 |
3 | 35, 37 |
4 | 45, 42, 47, 42 |
5 | 51, 52 |
6 | 61 |
7 | 72, 76 |
8 | 85, 89, 89 |
9 | 96, 92, 99, 97, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.