Mã ĐB | 6QP 10QP 20QP 7QP 15QP 2QP 11QP 8QP |
G.ĐB | 13341 |
G.1 | 86374 |
G.2 | 14079 51889 |
G.3 | 52772 29884 92816 44692 67192 80860 |
G.4 | 0353 2683 5092 1219 |
G.5 | 9028 9428 3629 7390 9180 9994 |
G.6 | 647 470 668 |
G.7 | 50 22 97 96 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 19 |
2 | 28, 28, 29, 22 |
3 | - |
4 | 41, 47 |
5 | 53, 50 |
6 | 60, 68 |
7 | 74, 79, 72, 70 |
8 | 89, 84, 83, 80 |
9 | 92, 92, 92, 90, 94, 97, 96 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 13QN 18QN 4QN 3QN 12QN 6QN 9QN 11QN |
G.ĐB | 16213 |
G.1 | 11867 |
G.2 | 38996 19224 |
G.3 | 03728 59868 96632 96243 08382 89155 |
G.4 | 8612 6589 9332 9787 |
G.5 | 6839 4122 3766 7299 7736 5816 |
G.6 | 726 321 774 |
G.7 | 37 66 47 70 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 12, 16 |
2 | 24, 28, 22, 26, 21 |
3 | 32, 32, 39, 36, 37 |
4 | 43, 47 |
5 | 55 |
6 | 67, 68, 66, 66 |
7 | 74, 70 |
8 | 82, 89, 87 |
9 | 96, 99 |
Mã ĐB | 18QM 12QM 2QM 3QM 7QM 13QM 19QM 17QM |
G.ĐB | 36097 |
G.1 | 80662 |
G.2 | 66715 42959 |
G.3 | 41016 47332 32456 04186 36199 92286 |
G.4 | 6873 7774 7866 2022 |
G.5 | 1523 3652 5902 8060 2696 5622 |
G.6 | 103 075 030 |
G.7 | 11 21 68 92 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 15, 16, 11 |
2 | 22, 23, 22, 21 |
3 | 32, 30 |
4 | - |
5 | 59, 56, 52 |
6 | 62, 66, 60, 68 |
7 | 73, 74, 75 |
8 | 86, 86 |
9 | 97, 99, 96, 92 |
Mã ĐB | 19QL 10QL 15QL 20QL 9QL 8QL 12QL 18QL |
G.ĐB | 96455 |
G.1 | 89697 |
G.2 | 36379 09332 |
G.3 | 60936 13546 50885 40173 78030 91900 |
G.4 | 2276 4811 5226 3349 |
G.5 | 8980 4510 4376 8659 5372 6414 |
G.6 | 383 263 489 |
G.7 | 80 92 66 18 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 10, 14, 18 |
2 | 26 |
3 | 32, 36, 30 |
4 | 46, 49 |
5 | 55, 59 |
6 | 63, 66 |
7 | 79, 73, 76, 76, 72 |
8 | 85, 80, 83, 89, 80 |
9 | 97, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.