Mã ĐB | 20QU 11QU 16QU 19QU 6QU 15QU 1QU 2QU |
G.ĐB | 52864 |
G.1 | 76707 |
G.2 | 48172 04139 |
G.3 | 84864 48114 21733 80920 24905 80492 |
G.4 | 9735 1926 0669 9642 |
G.5 | 2712 9772 7606 2021 7140 7278 |
G.6 | 898 238 781 |
G.7 | 49 23 26 31 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05, 06 |
1 | 14, 12 |
2 | 20, 26, 21, 23, 26 |
3 | 39, 33, 35, 38, 31 |
4 | 42, 40, 49 |
5 | - |
6 | 64, 64, 69 |
7 | 72, 72, 78 |
8 | 81 |
9 | 92, 98 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 1QT 6QT 10QT 11QT 17QT 16QT 19QT 3QT |
G.ĐB | 23394 |
G.1 | 84113 |
G.2 | 50779 35381 |
G.3 | 36704 84874 85576 57347 11130 05666 |
G.4 | 4847 2756 2890 7261 |
G.5 | 8020 1140 1296 6539 7919 8500 |
G.6 | 609 106 545 |
G.7 | 52 72 76 39 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00, 09, 06 |
1 | 13, 19 |
2 | 20 |
3 | 30, 39, 39 |
4 | 47, 47, 40, 45 |
5 | 56, 52 |
6 | 66, 61 |
7 | 79, 74, 76, 72, 76 |
8 | 81 |
9 | 94, 90, 96 |
Mã ĐB | 8QS 20QS 16QS 10QS 17QS 6QS 4QS 5QS |
G.ĐB | 49271 |
G.1 | 68791 |
G.2 | 39859 33215 |
G.3 | 68823 51655 47017 36432 26348 72711 |
G.4 | 1826 3957 9425 7722 |
G.5 | 8655 3814 1415 3246 6892 7606 |
G.6 | 740 823 211 |
G.7 | 19 49 59 08 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 15, 17, 11, 14, 15, 11, 19 |
2 | 23, 26, 25, 22, 23 |
3 | 32 |
4 | 48, 46, 40, 49 |
5 | 59, 55, 57, 55, 59 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 91, 92 |
Mã ĐB | 7QR 17QR 10QR 14QR 15QR 11QR 8QR 9QR |
G.ĐB | 34789 |
G.1 | 17647 |
G.2 | 88016 26535 |
G.3 | 61489 23941 05751 95467 04322 72818 |
G.4 | 6838 1348 3369 8813 |
G.5 | 1565 3188 9911 7113 3902 1846 |
G.6 | 318 448 623 |
G.7 | 77 13 45 73 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16, 18, 13, 11, 13, 18, 13 |
2 | 22, 23 |
3 | 35, 38 |
4 | 47, 41, 48, 46, 48, 45 |
5 | 51 |
6 | 67, 69, 65 |
7 | 77, 73 |
8 | 89, 89, 88 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.