Mã ĐB | 1QY 12QY 13QY 2QY 10QY 7QY 17QY 9QY |
G.ĐB | 60640 |
G.1 | 20450 |
G.2 | 17735 72800 |
G.3 | 47388 98016 59446 46241 99501 12197 |
G.4 | 0483 1117 2541 4215 |
G.5 | 8102 0850 9996 2026 3605 2468 |
G.6 | 225 027 998 |
G.7 | 49 03 55 01 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 02, 05, 03, 01 |
1 | 16, 17, 15 |
2 | 26, 25, 27 |
3 | 35 |
4 | 40, 46, 41, 41, 49 |
5 | 50, 50, 55 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 88, 83 |
9 | 97, 96, 98 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 14QX 5QX 3QX 17QX 19QX 11QX 7QX 4QX |
G.ĐB | 52012 |
G.1 | 60255 |
G.2 | 13074 92914 |
G.3 | 18797 11554 82107 02265 94239 73087 |
G.4 | 8742 2665 0288 7156 |
G.5 | 7701 7727 1973 6159 7337 4980 |
G.6 | 634 454 159 |
G.7 | 63 36 84 66 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01 |
1 | 12, 14 |
2 | 27 |
3 | 39, 37, 34, 36 |
4 | 42 |
5 | 55, 54, 56, 59, 54, 59 |
6 | 65, 65, 63, 66 |
7 | 74, 73 |
8 | 87, 88, 80, 84 |
9 | 97 |
Mã ĐB | 20QV 9QV 11QV 8QV 16QV 7QV 6QV 12QV |
G.ĐB | 98253 |
G.1 | 99523 |
G.2 | 56434 46732 |
G.3 | 04532 35135 86589 01612 13404 49646 |
G.4 | 6972 8496 7672 3166 |
G.5 | 8951 0279 3596 4835 7383 2290 |
G.6 | 052 245 119 |
G.7 | 93 52 44 91 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 19 |
2 | 23 |
3 | 34, 32, 32, 35, 35 |
4 | 46, 45, 44 |
5 | 53, 51, 52, 52 |
6 | 66 |
7 | 72, 72, 79 |
8 | 89, 83 |
9 | 96, 96, 90, 93, 91 |
Mã ĐB | 20QU 11QU 16QU 19QU 6QU 15QU 1QU 2QU |
G.ĐB | 52864 |
G.1 | 76707 |
G.2 | 48172 04139 |
G.3 | 84864 48114 21733 80920 24905 80492 |
G.4 | 9735 1926 0669 9642 |
G.5 | 2712 9772 7606 2021 7140 7278 |
G.6 | 898 238 781 |
G.7 | 49 23 26 31 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05, 06 |
1 | 14, 12 |
2 | 20, 26, 21, 23, 26 |
3 | 39, 33, 35, 38, 31 |
4 | 42, 40, 49 |
5 | - |
6 | 64, 64, 69 |
7 | 72, 72, 78 |
8 | 81 |
9 | 92, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.