Mã ĐB | 2PD 11PD 18PD 8PD 20PD 17PD 12PD 16PD |
G.ĐB | 51599 |
G.1 | 63081 |
G.2 | 91970 36583 |
G.3 | 22101 19531 28466 47309 72116 36463 |
G.4 | 2523 2726 7970 3522 |
G.5 | 5389 5655 9126 6767 7107 9342 |
G.6 | 604 892 995 |
G.7 | 45 95 46 14 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 07, 04 |
1 | 16, 14 |
2 | 23, 26, 22, 26 |
3 | 31 |
4 | 42, 45, 46 |
5 | 55 |
6 | 66, 63, 67 |
7 | 70, 70 |
8 | 81, 83, 89 |
9 | 99, 92, 95, 95 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 8PC 14PC 18PC 3PC 5PC 20PC 19PC 11PC |
G.ĐB | 04232 |
G.1 | 26980 |
G.2 | 29532 33792 |
G.3 | 67280 04565 83061 21327 79276 83284 |
G.4 | 0923 5123 9710 6813 |
G.5 | 5810 5703 0266 6712 3204 5681 |
G.6 | 111 422 211 |
G.7 | 63 83 79 24 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 10, 13, 10, 12, 11, 11 |
2 | 27, 23, 23, 22, 24 |
3 | 32, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 61, 66, 63 |
7 | 76, 79 |
8 | 80, 80, 84, 81, 83 |
9 | 92 |
Mã ĐB | 8PB 19PB 7PB 1PB 15PB 5PB 2PB 4PB |
G.ĐB | 60082 |
G.1 | 56295 |
G.2 | 58871 42384 |
G.3 | 84336 74928 28100 89935 30350 15825 |
G.4 | 0820 2356 9175 4416 |
G.5 | 3894 2168 8203 8200 0097 9537 |
G.6 | 945 843 698 |
G.7 | 76 28 09 92 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 00, 09 |
1 | 16 |
2 | 28, 25, 20, 28 |
3 | 36, 35, 37 |
4 | 45, 43 |
5 | 50, 56 |
6 | 68 |
7 | 71, 75, 76 |
8 | 82, 84 |
9 | 95, 94, 97, 98, 92 |
Mã ĐB | 20PA 9PA 16PA 3PA 2PA 19PA 14PA 7PA |
G.ĐB | 50550 |
G.1 | 86177 |
G.2 | 52034 56446 |
G.3 | 52544 11561 60576 32221 80501 30750 |
G.4 | 2437 4567 4586 1462 |
G.5 | 8833 0695 7341 0326 4379 2475 |
G.6 | 429 580 654 |
G.7 | 34 12 75 20 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12 |
2 | 21, 26, 29, 20 |
3 | 34, 37, 33, 34 |
4 | 46, 44, 41 |
5 | 50, 50, 54 |
6 | 61, 67, 62 |
7 | 77, 76, 79, 75, 75 |
8 | 86, 80 |
9 | 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc (XSMB) Hôm Nay
KQ XSMB với thời gian quay thưởng được diễn ra 18h15 đến 18h30, và kq sẽ được cập nhật nhanh trên trang mà không cần phải chờ đợi hay làm mới (F5).
- Lịch mở thưởng
- XSMB Thứ 2 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 3 : xổ số Quảng Ninh
- XSMB Thứ 4 : xổ số Bắc Ninh
- XSMB Thứ 5 : xổ số Thủ đô Hà Nội
- XSMB Thứ 6 : xổ số Hải Phòng
- XSMB Thứ 7 : xổ số Nam Định
- XSMB Chủ Nhật : xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày
- Cơ cấu giải thưởng
- Xổ số truyền thống là loại hình xổ số mà trong đó giá vé cùng với các chữ số và chữ cái đã được in sẵn, cho phép người chơi lựa chọn tham gia dự thưởng. Số lượng chữ số và chữ cái có sẵn bị giới hạn trong các vé số được phát hành, và kết quả trúng thưởng sẽ được xác định sau khi vé số đã được phát hành.
- Công ty Xổ số kiến thiết Thủ Đô vẫn đang phát hành kết quả hàng ngày. Phát hành bao gồm "5 chữ số". Đây là loại hình xs truyền thống có 5 chữ số dự thưởng, bao gồm các vé từ 00000 đến số 99999 khi được phát hành.
- Theo quyết định số 71/QĐ - BTT 26/7/2023 + Loại vé với giá 10.000 đ và có 20 ký hiệu phát hành hàng ngày.
- Trong đó có 108.200 giải thưởng được in trong ngày.
Hạng giải
Số lượng
giải thưởng
Giá trị
mỗi giải (đ)
Tổng giá trị
giải thưởng (đ)
Giải đặc biệt
8
500.000.000
4.000.000.000
Giải phụ giải
đặc biệt
12
25.000.000
300.000.000
Giải nhất
20
10.000.000
200.000.000
Giải nhì
40
5.000.000
200.000.000
Giải ba
120
1.000.000
120.000.000
Giải tư
800
400.000
320.000.000
Giải năm
1.200
200.000
240.000.000
Giải sáu
6.000
100.000
600.000.000
Giải bảy
80.000
40.000
3.200.000.000
Giải khuyến khích
20.000
40.000
800.000.000
Tổng cộng
108.200
9.980.000.000
- Với 8 giải trong Kết quả xổ số miền Bắc (bao gồm các giải ĐB đến giải Bảy) gồm tổng 27 dãy số, tương đương 27 lần quay.
- Nếu vé trùng nhiều giải thì được lãnh đủ các giải trúng.